Có 2 kết quả:

支应 zhī yìng ㄓ ㄧㄥˋ支應 zhī yìng ㄓ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal with
(2) to wait on
(3) to provide for

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal with
(2) to wait on
(3) to provide for